Diễn biến chính CA Platense vs Velez Sarsfield |
||||
(5)↑(14)↓ | 43' | |||
44' | 0-1 | Thiago Fernandez | ||
(9)↑(77)↓ | 59' | |||
(33)↑(15)↓ | 59' | |||
67' | (6)↑(22)↓ | |||
68' | (14)↑(24)↓ | |||
77' | (7)↑(9)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 81' | |||
(26)↑(7)↓ | 81' | |||
89' | (11)↑(27)↓ | |||
90' | 0-2 | Santos M. |
Số liệu thống kê CA Platense vs Velez Sarsfield |
||||
CA Platense | Velez Sarsfield | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
33 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
33 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |