Diễn biến chính CA Platense vs Racing Club |
||||
46' | (8)↑(7)↓ | |||
46' | (10)↑(22)↓ | |||
(70)↑(10)↓ | 59' | |||
(40)↑(11)↓ | 59' | |||
60' | (28)↑(34)↓ | |||
(9)↑(77)↓ | 73' | |||
(43)↑(21)↓ | 79' | |||
87' | (38)↑(9)↓ | |||
87' | (17)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê CA Platense vs Racing Club |
||||
CA Platense | Racing Club | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
214 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |