Diễn biến chính CA Penarol vs The Strongest |
||||
Fernandez L. | 1-0 | 9' | ||
Silvera M. | 2-0 | 16' | ||
Baez J. | 3-0 | 36' | ||
46' | (9)↑(7)↓ | |||
(26)↑(28)↓ | 58' | |||
(9)↑(13)↓ | 58' | |||
59' | (4)↑(30)↓ | |||
68' | (18)↑(23)↓ | |||
Batista F. | 4-0 | 72' | ||
(16)↑(7)↓ | 76' | |||
(90)↑(11)↓ | 76' | |||
81' | (10)↑(28)↓ | |||
(36)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê CA Penarol vs The Strongest |
||||
CA Penarol | The Strongest | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
34 |
|
Long pass |
|
13 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |