Diễn biến chính CA Huracan vs Club Atlético Unión |
||||
22' | 0-1 | Luna Diale M. | ||
(7)↑(23)↓ | 46' | |||
(22)↑(30)↓ | 64' | |||
72' | (8)↑(7)↓ | |||
76' | (10)↑(30)↓ | |||
(4)↑(12)↓ | 79' | |||
(34)↑(21)↓ | 79' | |||
(9)↑(19)↓ | 81' | |||
86' | (9)↑(17)↓ | |||
86' | (19)↑(39)↓ | |||
86' | (26)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê CA Huracan vs Club Atlético Unión |
||||
CA Huracan | Club Atlético Unión | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
214 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
14 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |