Số liệu thống kê CA Brown Adrogue vs Talleres Rem de Escalada |
||||
CA Brown Adrogue | Talleres Rem de Escalada | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |