Diễn biến chính Burton Albion vs Oxford United |
||||
24' | 0-1 | Harris M. | ||
34' | (6)↑(8)↓ | |||
(21)↑(23)↓ | 53' | |||
(38)↑(20)↓ | 53' | |||
(18)↑(25)↓ | 53' | |||
57' | 0-2 | Harris M. | ||
62' | 0-3 | Murphy J. | ||
66' | (17)↑(19)↓ | |||
66' | (10)↑(9)↓ | |||
66' | (11)↑(20)↓ | |||
69' | 0-4 | Henry J. | ||
(8)↑(17)↓ | 74' | |||
80' | (15)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Burton Albion vs Oxford United |
||||
Burton Albion | Oxford United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
37 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |