Diễn biến chính Burnley vs Wolves |
||||
Bruun Larsen J. | 1-0 | 37' | ||
45' | 1-1 | Ait Nouri R. | ||
68' | (4)↑(17)↓ | |||
(9)↑(34)↓ | 73' | |||
76' | (12)↑(84)↓ | |||
83' | (6)↑(21)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Burnley vs Wolves |
||||
Burnley | Wolves | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
2 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
23 |
|
Ném biên |
|
12 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |