Diễn biến chính Burnley vs Sheffield United |
||||
Rodriguez J. | 1-0 | 1' | ||
25' | (20)↑(2)↓ | |||
Bruun Larsen J. | 2-0 | 29' | ||
45' | McBurnie O. | |||
46' | (32)↑(4)↓ | |||
46' | (11)↑(10)↓ | |||
46' | (28)↑(14)↓ | |||
(7)↑(34)↓ | 65' | |||
Amdouni Z. | 3-0 | 73' | ||
Koleosho L. | 4-0 | 75' | ||
(45)↑(9)↓ | 77' | |||
(15)↑(25)↓ | 77' | |||
(31)↑(30)↓ | 77' | |||
Brownhill J. | 5-0 | 80' | ||
(18)↑(2)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Burnley vs Sheffield United |
||||
Burnley | Sheffield United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
567 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
0 |
|
Thử thách |
|
8 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |