Diễn biến chính Burnley vs Sheffield United |
||||
17' | Foderingham W. | |||
19' | (1)↑(19)↓ | |||
(7)↑(4)↓ | 46' | |||
(17)↑(12)↓ | 46' | |||
Gudmundsson J. B. | 1-0 | 60' | ||
(3)↑(5)↓ | 69' | |||
Gudmundsson J. B. | 2-0 | 70' | ||
73' | (10)↑(29)↓ | |||
73' | (32)↑(9)↓ | |||
73' | (4)↑(22)↓ | |||
(26)↑(8)↓ | 77' | |||
82' | (6)↑(8)↓ | |||
(45)↑(23)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Burnley vs Sheffield United |
||||
Burnley | Sheffield United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
609 |
|
Số đường chuyền |
|
249 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
15 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |