Diễn biến chính Burnley vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
62' | (27)↑(18)↓ | |||
(23)↑(12)↓ | 73' | |||
(9)↑(24)↓ | 73' | |||
(48)↑(11)↓ | 81' | |||
81' | (25)↑(10)↓ | |||
81' | (21)↑(11)↓ | |||
(37)↑(29)↓ | 87' | |||
87' | (28)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Burnley vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Burnley | Queens Park Rangers (QPR) | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
1 |
11 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
698 |
|
Số đường chuyền |
|
242 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
39 |
|
Long pass |
|
25 |
163 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
9 |