Diễn biến chính Burnley vs Portsmouth |
||||
42' | 0-1 | Lang C. | ||
61' | (21)↑(8)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 61' | |||
(19)↑(28)↓ | 61' | |||
Sarmiento J. | 1-1 | 63' | ||
69' | (30)↑(32)↓ | |||
76' | (2)↑(22)↓ | |||
76' | (20)↑(49)↓ | |||
77' | (29)↑(15)↓ | |||
(29)↑(24)↓ | 81' | |||
(9)↑(17)↓ | 90' | |||
Brownhill J. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Burnley vs Portsmouth |
||||
Burnley | Portsmouth | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
561 |
|
Số đường chuyền |
|
239 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
13 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |