Diễn biến chính Burnley vs Plymouth Argyle |
||||
Brownhill J. | 1-0 | 26' | ||
66' | (15)↑(7)↓ | |||
66' | (2)↑(3)↓ | |||
(7)↑(30)↓ | 72' | |||
81' | (29)↑(44)↓ | |||
81' | (11)↑(28)↓ | |||
(29)↑(28)↓ | 82' | |||
(9)↑(17)↓ | 82' | |||
89' | (38)↑(18)↓ | |||
(42)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Burnley vs Plymouth Argyle |
||||
Burnley | Plymouth Argyle | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
516 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
28 |
|
Long pass |
|
17 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |