Diễn biến chính Burnley vs Nottingham Forest |
||||
2' | 0-1 | Wood Ch. | ||
14' | 0-2 | Wood Ch. | ||
(22)↑(20)↓ | 46' | |||
(7)↑(34)↓ | 46' | |||
58' | (6)↑(22)↓ | |||
Cullen J. | 1-2 | 72' | ||
(8)↑(3)↓ | 75' | |||
(9)↑(25)↓ | 75' | |||
79' | (9)↑(11)↓ | |||
80' | (19)↑(28)↓ | |||
(4)↑(24)↓ | 83' | |||
88' | (37)↑(14)↓ | |||
88' | (8)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Burnley vs Nottingham Forest |
||||
Burnley | Nottingham Forest | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
655 |
|
Số đường chuyền |
|
241 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
17 |
|
Ném biên |
|
12 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
41 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |