Diễn biến chính Burnley vs Luton Town |
||||
Amdouni Z. | 1-0 | 36' | ||
64' | (14)↑(30)↓ | |||
74' | (9)↑(18)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 74' | |||
(31)↑(25)↓ | 83' | |||
(34)↑(47)↓ | 84' | |||
86' | (8)↑(28)↓ | |||
90' | 1-1 | Morris C. | ||
(4)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Burnley vs Luton Town |
||||
Burnley | Luton Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
534 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |