Diễn biến chính Burnley vs Liverpool |
||||
6' | 0-1 | Nunez D. | ||
(7)↑(31)↓ | 61' | |||
66' | (17)↑(38)↓ | |||
67' | (8)↑(18)↓ | |||
67' | (7)↑(19)↓ | |||
84' | (20)↑(9)↓ | |||
(34)↑(25)↓ | 85' | |||
(15)↑(17)↓ | 85' | |||
90' | 0-2 | Diogo Jota | ||
(21)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Burnley vs Liverpool |
||||
Burnley | Liverpool | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
664 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |