Diễn biến chính Burnley vs Cardiff City |
||||
Horvath E.(OW) | 1-0 | 9' | ||
Koleosho L. | 2-0 | 31' | ||
35' | (27)↑(8)↓ | |||
Brownhill J. | 3-0 | 51' | ||
66' | (23)↑(11)↓ | |||
67' | (31)↑(12)↓ | |||
(7)↑(22)↓ | 74' | |||
(29)↑(17)↓ | 75' | |||
75' | (47)↑(15)↓ | |||
75' | (32)↑(19)↓ | |||
(25)↑(24)↓ | 84' | |||
(37)↑(30)↓ | 84' | |||
(42)↑(9)↓ | 87' | |||
Amdouni Z. | 4-0 | 88' | ||
Gudmundsson J. B. | 5-0 | 90' |
Số liệu thống kê Burnley vs Cardiff City |
||||
Burnley | Cardiff City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
509 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
26 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |