Diễn biến chính Burnley vs Cardiff City |
||||
Brownhill J. | 1-0 | 27' | ||
Barnes A. | 2-0 | 31' | ||
46' | (8)↑(10)↓ | |||
46' | (39)↑(27)↓ | |||
Twine S. | 3-0 | 57' | ||
65' | (29)↑(2)↓ | |||
65' | (48)↑(31)↓ | |||
(4)↑(24)↓ | 70' | |||
(23)↑(7)↓ | 70' | |||
(9)↑(10)↓ | 75' | |||
(22)↑(19)↓ | 81' | |||
(3)↑(28)↓ | 82' | |||
87' | (24)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Burnley vs Cardiff City |
||||
Burnley | Cardiff City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
645 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |