Diễn biến chính Burnley vs Brentford |
||||
8' | Reguilon S. | |||
Bruun Larsen J. | 1-0 | 10' | ||
59' | (23)↑(30)↓ | |||
59' | (33)↑(15)↓ | |||
Fofana D. D. | 2-0 | 62' | ||
(25)↑(34)↓ | 69' | |||
79' | (7)↑(8)↓ | |||
80' | (26)↑(27)↓ | |||
80' | (19)↑(11)↓ | |||
83' | 2-1 | Ajer K. | ||
(17)↑(23)↓ | 88' | |||
(8)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Burnley vs Brentford |
||||
Burnley | Brentford | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
292 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
12 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |