Diễn biến chính Burnley vs Blackburn Rovers |
||||
Foster L. | 1-0 | 10' | ||
23' | 1-1 | Weimann A. | ||
57' | Gueye M. | |||
65' | (23)↑(14)↓ | |||
(7)↑(28)↓ | 71' | |||
73' | (42)↑(19)↓ | |||
(10)↑(30)↓ | 80' | |||
(9)↑(29)↓ | 80' | |||
(6)↑(5)↓ | 83' | |||
89' | (39)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Burnley vs Blackburn Rovers |
||||
Burnley | Blackburn Rovers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
210 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
24 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
19 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
7 |