Diễn biến chính Burnley vs Arsenal |
||||
4' | 0-1 | Odegaard M. | ||
41' | 0-2 | Saka B. | ||
(7)↑(25)↓ | 46' | |||
47' | 0-3 | Saka B. | ||
(3)↑(33)↓ | 62' | |||
(9)↑(21)↓ | 63' | |||
66' | 0-4 | Trossard L. | ||
69' | (24)↑(7)↓ | |||
69' | (17)↑(4)↓ | |||
69' | (14)↑(19)↓ | |||
78' | 0-5 | Havertz K. | ||
79' | (20)↑(41)↓ | |||
(34)↑(47)↓ | 80' | |||
(22)↑(20)↓ | 80' | |||
84' | (10)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Burnley vs Arsenal |
||||
Burnley | Arsenal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |