Diễn biến chính Buriram United vs Vissel Kobe |
||||
46' | (11)↑(30)↓ | |||
61' | (18)↑(2)↓ | |||
61' | (6)↑(25)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 68' | |||
73' | (3)↑(15)↓ | |||
(40)↑(5)↓ | 82' | |||
83' | (14)↑(9)↓ | |||
(27)↑(16)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Buriram United vs Vissel Kobe |
||||
Buriram United | Vissel Kobe | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
14 |
13 |
|
Long pass |
|
22 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |