Diễn biến chính Bulgaria vs Hungary |
||||
10' | 0-1 | Adam M. | ||
Delev S. | 1-1 | 24' | ||
Antov V. | 36' | |||
(15)↑(18)↓ | 43' | |||
57' | Kerkez M. | |||
59' | (18)↑(23)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 72' | |||
74' | (20)↑(9)↓ | |||
Despodov K. | 2-1 | 78' | ||
81' | (16)↑(21)↓ | |||
82' | (13)↑(7)↓ | |||
(8)↑(9)↓ | 84' | |||
(7)↑(11)↓ | 84' | |||
90' | 2-2 | Petkov A.(OW) |
Số liệu thống kê Bulgaria vs Hungary |
||||
Bulgaria | Hungary | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |