Số liệu thống kê BSG Chemie Leipzig vs Greifswalder FC |
||||
BSG Chemie Leipzig | Greifswalder FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
25% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
75% |
72 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |