Số liệu thống kê Bryne vs Fredrikstad |
||||
Bryne | Fredrikstad | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |