Số liệu thống kê Brondby IF (W) vs Fortuna Hjorring (W) |
||||
Brondby IF (W) | Fortuna Hjorring (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
93 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |