Diễn biến chính Brondby IF vs Viborg |
||||
10' | 0-1 | Achouri E. | ||
(15)↑(6)↓ | 46' | |||
(18)↑(4)↓ | 46' | |||
(27)↑(11)↓ | 66' | |||
69' | (28)↑(30)↓ | |||
69' | (29)↑(11)↓ | |||
69' | (6)↑(14)↓ | |||
71' | 0-2 | Westergaard M. | ||
(25)↑(9)↓ | 77' | |||
78' | 0-3 | Paulinho | ||
84' | (10)↑(7)↓ | |||
(22)↑(2)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Brondby IF vs Viborg |
||||
Brondby IF | Viborg | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
2 |
|
Woodwork |
|
2 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |