Diễn biến chính Brondby IF vs Randers FC |
||||
27' | 0-1 | Odey S. | ||
39' | 0-2 | Klysner T. | ||
(11)↑(25)↓ | 46' | |||
(8)↑(27)↓ | 46' | |||
59' | (45)↑(90)↓ | |||
59' | (9)↑(18)↓ | |||
59' | (17)↑(10)↓ | |||
(23)↑(6)↓ | 60' | |||
63' | 0-3 | Nordli S. | ||
70' | 0-4 | Nordli S. | ||
71' | (12)↑(40)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 73' | |||
(41)↑(7)↓ | 80' | |||
88' | (19)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Brondby IF vs Randers FC |
||||
Brondby IF | Randers FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
566 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |