Diễn biến chính Brondby IF vs Nordsjaelland |
||||
Suzuki Y. | 1-0 | 26' | ||
46' | (21)↑(6)↓ | |||
46' | (22)↑(11)↓ | |||
65' | (17)↑(9)↓ | |||
(36)↑(11)↓ | 70' | |||
74' | (29)↑(27)↓ | |||
84' | (40)↑(5)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 85' | |||
(9)↑(28)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Brondby IF vs Nordsjaelland |
||||
Brondby IF | Nordsjaelland | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
581 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |