Diễn biến chính Brondby IF vs Midtjylland |
||||
Suzuki Y. | 1-0 | 10' | ||
Suzuki Y. | 2-0 | 36' | ||
46' | (5)↑(2)↓ | |||
46' | (9)↑(11)↓ | |||
56' | 2-1 | Bech Sorensen M. | ||
70' | (13)↑(14)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 74' | |||
(22)↑(8)↓ | 74' | |||
81' | (20)↑(35)↓ | |||
(14)↑(24)↓ | 84' | |||
87' | (73)↑(15)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Brondby IF vs Midtjylland |
||||
Brondby IF | Midtjylland | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |