Diễn biến chính Brommapojkarna vs Mjallby AIF |
||||
Pettersson O. | 1-0 | 9' | ||
62' | (9)↑(3)↓ | |||
62' | (8)↑(14)↓ | |||
(24)↑(7)↓ | 65' | |||
(2)↑(26)↓ | 65' | |||
Vasic N. | 2-0 | 74' | ||
81' | (17)↑(29)↓ | |||
81' | (12)↑(26)↓ | |||
81' | (10)↑(7)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 87' | |||
(21)↑(13)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Brommapojkarna vs Mjallby AIF |
||||
Brommapojkarna | Mjallby AIF | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |