Diễn biến chính Brommapojkarna vs Hacken |
||||
44' | 0-1 | Srdjan Hrstic | ||
(21)↑(14)↓ | 46' | |||
Wilmer Odefalk | 1-1 | 51' | ||
Inoussa Z. | 2-1 | 53' | ||
61' | (22)↑(27)↓ | |||
72' | (39)↑(11)↓ | |||
(26)↑(12)↓ | 81' | |||
(9)↑(7)↓ | 81' | |||
(22)↑(24)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Brommapojkarna vs Hacken |
||||
Brommapojkarna | Hacken | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
662 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |