Diễn biến chính Bromley vs Crewe Alexandra |
||||
Lewis Leigh | 1-0 | 2' | ||
56' | (11)↑(28)↓ | |||
56' | (14)↑(8)↓ | |||
(11)↑(22)↓ | 61' | |||
64' | (7)↑(17)↓ | |||
(32)↑(8)↓ | 74' | |||
82' | (9)↑(10)↓ | |||
82' | (2)↑(25)↓ | |||
83' | 1-1 | Demetriou M. | ||
(5)↑(25)↓ | 83' | |||
90' | 1-2 | Long Ch. |
Số liệu thống kê Bromley vs Crewe Alexandra |
||||
Bromley | Crewe Alexandra | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
255 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
39 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
21 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |