Diễn biến chính Bromley vs Barrow |
||||
21' | 0-1 | Garner G. | ||
(9)↑(19)↓ | 46' | |||
(11)↑(29)↓ | 46' | |||
(22)↑(8)↓ | 46' | |||
64' | (16)↑(17)↓ | |||
64' | (23)↑(15)↓ | |||
(6)↑(17)↓ | 75' | |||
85' | (14)↑(10)↓ | |||
Michael Cheek | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Bromley vs Barrow |
||||
Bromley | Barrow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
79 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
33 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
41 |
|
Long pass |
|
39 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |