Diễn biến chính Bristol Rovers vs Wycombe Wanderers |
||||
19' | 0-1 | Low J. | ||
50' | (12)↑(22)↓ | |||
50' | (16)↑(6)↓ | |||
(4)↑(32)↓ | 64' | |||
(22)↑(8)↓ | 65' | |||
(9)↑(7)↓ | 65' | |||
71' | (19)↑(9)↓ | |||
71' | (18)↑(20)↓ | |||
74' | 0-2 | McCleary G. | ||
(21)↑(6)↓ | 77' | |||
(19)↑(42)↓ | 78' | |||
81' | (26)↑(11)↓ | |||
Vale H. | 1-2 | 84' |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Wycombe Wanderers |
||||
Bristol Rovers | Wycombe Wanderers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
558 |
|
Số đường chuyền |
|
239 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
36 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |