Diễn biến chính Bristol Rovers vs Sheffield Wednesday |
||||
28' | 0-1 | Bannan B. | ||
41' | 0-2 | Famewo A. | ||
(21)↑(8)↓ | 46' | |||
(6)↑(18)↓ | 46' | |||
(7)↑(2)↓ | 46' | |||
Collins A. | 1-2 | 46' | ||
51' | (19)↑(15)↓ | |||
65' | (13)↑(9)↓ | |||
(9)↑(3)↓ | 75' | |||
(19)↑(22)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Sheffield Wednesday |
||||
Bristol Rovers | Sheffield Wednesday | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
579 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
27 |
|
Ném biên |
|
27 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |