Diễn biến chính Bristol City vs West Bromwich(WBA) |
||||
66' | (3)↑(10)↓ | |||
66' | (9)↑(7)↓ | |||
75' | (27)↑(35)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 79' | |||
(29)↑(21)↓ | 79' | |||
83' | (17)↑(21)↓ | |||
83' | (11)↑(19)↓ | |||
(24)↑(12)↓ | 84' | |||
(16)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bristol City vs West Bromwich(WBA) |
||||
Bristol City | West Bromwich(WBA) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |