Diễn biến chính Bristol City vs Swansea City |
||||
(17)↑(9)↓ | 56' | |||
(24)↑(3)↓ | 60' | |||
68' | (10)↑(20)↓ | |||
Dickie R. | 1-0 | 73' | ||
78' | (31)↑(12)↓ | |||
78' | (2)↑(26)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 81' | |||
(21)↑(15)↓ | 82' | |||
82' | (9)↑(35)↓ | |||
82' | (4)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Bristol City vs Swansea City |
||||
Bristol City | Swansea City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
223 |
|
Số đường chuyền |
|
623 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |