Diễn biến chính Bristol City vs Southampton |
||||
46' | (17)↑(24)↓ | |||
Bell S. | 1-0 | 52' | ||
(22)↑(12)↓ | 64' | |||
64' | (18)↑(36)↓ | |||
64' | (26)↑(23)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 65' | |||
Dickie R. | 2-0 | 72' | ||
74' | (20)↑(19)↓ | |||
(21)↑(15)↓ | 76' | |||
(2)↑(24)↓ | 76' | |||
Cornick H. | 3-0 | 82' | ||
(47)↑(11)↓ | 86' | |||
90' | 3-1 | Armstrong A. |
Số liệu thống kê Bristol City vs Southampton |
||||
Bristol City | Southampton | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
706 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |