Diễn biến chính Bristol City vs Sheffield United |
||||
(11)↑(17)↓ | 6' | |||
(30)↑(21)↓ | 46' | |||
58' | (9)↑(23)↓ | |||
58' | (11)↑(35)↓ | |||
58' | (4)↑(42)↓ | |||
69' | (39)↑(9)↓ | |||
(24)↑(3)↓ | 69' | |||
Mehmeti A. | 1-0 | 75' | ||
77' | (38)↑(2)↓ | |||
(16)↑(4)↓ | 80' | |||
(31)↑(40)↓ | 80' | |||
86' | 1-1 | Ryan One | ||
Dickie R. | 90' | |||
90' | 1-2 | Burrows H. |
Số liệu thống kê Bristol City vs Sheffield United |
||||
Bristol City | Sheffield United | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
537 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
25 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |