Diễn biến chính Bristol City vs Rotherham United |
||||
Conway T. | 1-0 | 15' | ||
46' | (6)↑(42)↓ | |||
55' | (18)↑(4)↓ | |||
55' | (2)↑(21)↓ | |||
67' | 1-1 | Hugill J. | ||
68' | (12)↑(10)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 73' | |||
(17)↑(9)↓ | 73' | |||
(8)↑(10)↓ | 78' | |||
81' | (17)↑(40)↓ | |||
(21)↑(15)↓ | 84' | |||
Weimann A. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Rotherham United |
||||
Bristol City | Rotherham United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |