Diễn biến chính Bristol City vs Plymouth Argyle |
||||
Bell S. | 1-0 | 3' | ||
James M. | 2-0 | 8' | ||
26' | 2-1 | Randell A. | ||
Sykes M. | 3-1 | 33' | ||
46' | (10)↑(19)↓ | |||
46' | (4)↑(16)↓ | |||
60' | (9)↑(23)↓ | |||
61' | (2)↑(11)↓ | |||
(29)↑(17)↓ | 61' | |||
(9)↑(21)↓ | 61' | |||
(22)↑(12)↓ | 61' | |||
(10)↑(8)↓ | 71' | |||
(24)↑(20)↓ | 71' | |||
72' | (18)↑(28)↓ | |||
Cornick H. | 4-1 | 80' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Plymouth Argyle |
||||
Bristol City | Plymouth Argyle | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |