Diễn biến chính Bristol City vs Nottingham Forest |
||||
46' | (7)↑(16)↓ | |||
46' | (10)↑(22)↓ | |||
65' | (15)↑(3)↓ | |||
(20)↑(2)↓ | 68' | |||
(21)↑(15)↓ | 77' | |||
(9)↑(11)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Nottingham Forest |
||||
Bristol City | Nottingham Forest | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |