Diễn biến chính Bristol City vs Leeds United |
||||
(4)↑(2)↓ | 35' | |||
(40)↑(29)↓ | 59' | |||
(30)↑(21)↓ | 59' | |||
70' | (19)↑(10)↓ | |||
71' | (14)↑(7)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 78' | |||
(31)↑(17)↓ | 78' | |||
85' | (9)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Bristol City vs Leeds United |
||||
Bristol City | Leeds United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
282 |
|
Số đường chuyền |
|
621 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
27 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
18 |
|
Long pass |
|
8 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |