Diễn biến chính Bristol City vs Leeds United |
||||
47' | 0-1 | Gnonto W. | ||
(11)↑(21)↓ | 59' | |||
(22)↑(8)↓ | 59' | |||
(20)↑(2)↓ | 73' | |||
83' | (12)↑(29)↓ | |||
86' | (25)↑(8)↓ | |||
90' | (7)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Bristol City vs Leeds United |
||||
Bristol City | Leeds United | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
614 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |