Diễn biến chính Bristol City vs Ipswich Town |
||||
16' | 0-1 | Broadhead N. | ||
(24)↑(10)↓ | 66' | |||
(29)↑(20)↓ | 69' | |||
(9)↑(14)↓ | 69' | |||
70' | (20)↑(19)↓ | |||
71' | (11)↑(33)↓ | |||
78' | (14)↑(10)↓ | |||
78' | (24)↑(27)↓ | |||
86' | (12)↑(25)↓ | |||
(34)↑(24)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Ipswich Town |
||||
Bristol City | Ipswich Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
495 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
20 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |