Diễn biến chính Bristol City vs Coventry City |
||||
(12)↑(24)↓ | 39' | |||
Dickie R. | 1-0 | 45' | ||
(9)↑(15)↓ | 66' | |||
(29)↑(20)↓ | 75' | |||
75' | (26)↑(7)↓ | |||
75' | (11)↑(9)↓ | |||
89' | (22)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Bristol City vs Coventry City |
||||
Bristol City | Coventry City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
15 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
14 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |