Diễn biến chính Bristol City vs Birmingham City |
||||
40' | (11)↑(2)↓ | |||
45' | 0-1 | Miyoshi K. | ||
46' | (19)↑(17)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 46' | |||
(24)↑(3)↓ | 46' | |||
(4)↑(8)↓ | 59' | |||
(21)↑(11)↓ | 59' | |||
74' | (10)↑(14)↓ | |||
Dickie R. | 76' | |||
(29)↑(19)↓ | 79' | |||
84' | 0-2 | Jutkiewicz L. | ||
86' | (23)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Bristol City vs Birmingham City |
||||
Bristol City | Birmingham City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
28 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |