Diễn biến chính Bristol Academy (W) vs Liverpool (W) |
||||
13' | 0-1 | Hobinger M. T. |
Số liệu thống kê Bristol Academy (W) vs Liverpool (W) |
||||
Bristol Academy (W) | Liverpool (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
5 |
|
Đánh đầu |
|
4 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
43 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |