Diễn biến chính Bristol Academy (W) vs Leicester City (W) |
||||
Jones C. | 1-0 | 33' | ||
45' | 1-1 | Palmer A. (Assist:Petermann L.) | ||
49' | 1-2 | O’Brien S. (Assist:Courtney Nevin) | ||
52' | 1-3 | Petermann L. (Assist:Rantala J.) | ||
83' | 1-4 | Rantala J. (Assist:Rose D.) | ||
Thestrup A. | 2-4 | 85' |
Số liệu thống kê Bristol Academy (W) vs Leicester City (W) |
||||
Bristol Academy (W) | Leicester City (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
210 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
32 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
48 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |