Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Wolves |
||||
Undav D. | 1-0 | 6' | ||
Gross P. | 2-0 | 13' | ||
Gross P. | 3-0 | 26' | ||
Welbeck D. | 4-0 | 39' | ||
45' | (10)↑(22)↓ | |||
46' | (24)↑(35)↓ | |||
46' | (11)↑(15)↓ | |||
46' | (4)↑(29)↓ | |||
Welbeck D. | 5-0 | 48' | ||
(22)↑(18)↓ | 56' | |||
(40)↑(7)↓ | 56' | |||
(10)↑(20)↓ | 65' | |||
(25)↑(34)↓ | 65' | |||
Undav D. | 6-0 | 66' | ||
(26)↑(21)↓ | 80' | |||
83' | (37)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Wolves |
||||
Brighton Hove Albion | Wolves | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
9 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |